Có 1 kết quả:
益胃生津 yì wèi shēng jīn ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
yì wèi shēng jīn ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to benefit the stomach and increase fluids (idiom)
Bình luận 0
yì wèi shēng jīn ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0